Bộ vi xử lý (CPU)
|
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel®Core™ i3 10th Processor
|
Tốc độ
|
1.10GHz up to 3.20GHz, 2 nhân
|
Bộ nhớ đệm
|
4MB Intel® Smart Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
|
Dung lượng
|
8GB LPDDR4 3733MHz Onboard
|
Số khe cắm
|
Max 16GB
|
Ổ cứng (HDD Laptop)
|
|
Dung lượng
|
256GB SSD PCIe
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
None
|
|
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
|
Màn hình
|
13.3Inch FHD Retina IPS LED-backlit
|
Độ phân giải
|
2560 x 1600 Pixels
|
Đồ Họa (VGA)
|
|
Bộ xử lý
|
Intel® Iris® Plus Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
|
Wireless
|
Intel Wi-Fi 802.11ac
|
Lan
|
Không
|
Bluetooth
|
Bluetooth® v5.0
|
3G/ Wimax (4G)
|
|
Bàn Phím Laptop
|
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím Magic Backlit với:
78 phím (Hoa Kỳ) hoặc 79 phím (ISO), bao gồm 12 phím chức năng và 4 phím mũi tên theo cách sắp xếp ngược-T |
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Bàn di chuột Force Touch điều khiển con trỏ chính xác và khả năng cảm biến áp suất; cho phép nhấp chuột, nhanh nhạy và cảm biến đa điểm tốt |
|
Giao tiếp mở rộng
|
|
Kết nối USB
|
Two Thunderbolt 3 (USB-C) ports with support for:
Charging DisplayPort Thunderbolt (up to 40Gb/s) |
Kết nối HDMI/ VGA
|
Không
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
Không
|
Tai nghe
|
1 x headphone jack 3.5 mm
|
Camera
|
720p FaceTime HD camera
|
Pin Laptop
|
|
Dung lượng pin
|
Built-in 49.9‑watt‑hour lithium‑polymer battery
|
Thời gian sử dụng
|
Up to 11 hours wireless web
Up to 12 hours Apple TV app movie playback Up to 30 days of standby time |
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
|
Hệ điều hành đi kèm
|
macOS
|
Hệ điều hành tương thích
|
macOS
|
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.29 Kg |
Kích thước |
30.41cm x 21.24cm x 1.61cm |
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
Bảo mật |
Touch ID |
Thiết kế/ Chất liệu vỏ |
Nhôm nguyên khối |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách, |
Năm sản xuất |
2020 |