Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-10110U Processor |
Tốc độ |
2.10 GHz, up to 4.10Ghz |
Bộ nhớ đệm |
4MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD-PCIe NVMe |
|
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
No DVD |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
15.6″ FHD Acer ComfyView LED LCD |
Độ phân giải |
FHD(1920*1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® HD Graphics 620 |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11a/b/g/n/ac |
Lan |
Gigabit Etherne |
Bluetooth |
Bluetooth v5.0 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím Full Size |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.1 2 x USB 2.0 |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD Card |
Tai nghe |
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack |
Camera |
Có |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
2 cell |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10SL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Kích thước |
63.4 (W) x 250.5 (D) x 19.95 (H) mm |
Trọng Lượng |
1,7 kg |
Màu sắc |
Shale Black |
Xuất xứ |
China |
|
|