Bộ vi xử lý (CPU)
|
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™i3 1005G1 Processor, 2 nhân 8 luồng
|
Tốc độ
|
1.20GHz up to 3.40GHz
|
Bộ nhớ đệm
|
4MB Intel® Smart Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
|
Dung lượng
|
4GB DDR4 2400MHz Onboard
|
Số khe cắm
|
1 x SO-DIMM socket , total up to 8 GB SDRAM
|
Ổ cứng (Laptop)
|
|
Dung lượng
|
256GB SSD M.2 PCIE
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Khả năng nâng cấp
|
Còn 1 Slot Sata 2.5″
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
Không có
|
|
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
|
Màn hình
|
14Inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, Anti-Glare with 45% NTSC
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080 pixels)
|
Đồ Họa (VGA)
|
|
Bộ xử lý
|
Integrated Intel UHD Graphics
|
Kết nối (Network)
|
|
Wireless
|
Wi-Fi 5(802.11ac)
|
Lan
|
None
|
Bluetooth
|
Bluetooth 5.0
|
3G/ Wimax (4G)
|
|
Bàn Phím Laptop
|
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím chiclet
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
|
Giao tiếp mở rộng
|
|
Kết nối USB
|
1 x Type-C USB 3.0 (USB 3.1 Gen 1)
1 x USB 3.0 port(s) Type A
2 x USB 2.0 port(s)
|
Kết nối HDMI/ VGA
|
1 x HDMI
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x Multi-format card reader
|
Tai nghe
|
1 x Headphone-out & Audio-in Combo Jack
|
Camera
|
VGA Webcam
|
Pin Laptop
|
|
Dung lượng pin
|
2Cells 32WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 SL
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 10
|
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.50 kg |
Kích thước (W x D x H) |
325 x 216 x 22.9 mm (WxDxH) |
Màu sắc |
Grey (Xám) |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |
|
|