Bộ vi xử lý (CPU)
|
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i7-8565U Processor
|
Tốc độ
|
1.80GHz up to 4.60GHz, 4 nhân 8 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
8MB Intel® Smart Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 (1x8GB) Non-ECC Memory
|
Số khe cắm
|
2 SO-DIMM slots, Max 64 GB
|
Ổ cứng (HDD Laptop)
|
|
Dung lượng
|
1TB HDD 5400rpm SATA 2.5Inch + 128GB SSD M.2 PCIe NVMe
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Số cổng lưu trữ tối đa
|
M.2 SSD 2280 PCIe slot |
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
|
None
|
Màn hình
|
15.6Inch HD Anti-Glare, Non-Touch
|
Độ phân giải
|
HD (1366 x 768)
|
Đồ Họa (VGA)
|
|
Bộ xử lý
|
Intel UHD Graphics 620
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
|
Wireless
|
Intel Dual Band Wireless AC 9560 (802.11ac) 2×2
|
Lan
|
1 x RJ-45 – 10/100/1000 Mbps
|
Bluetooth
|
Bluetooth 5.0
|
3G/ Wimax (4G)
|
|
Kiểu bàn phím
|
Single Pointing Backlit Keyboard (English)
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
|
Kết nối USB
|
1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C™
2 x USB 3.1 Gen 1
1 x USB 2.0
|
Kết nối HDMI/ VGA
|
1 x HDMI 1.4
1 x VGA port
DisplayPort
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x SD 3.0 memory card reader
|
Tai nghe
|
1 x Universal Audio Jack
|
Camera
|
HD (720p) Webcam
|
Dung lượng pin
|
3Cell 42Whrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Ubuntu Linux 18.04
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 10
|
Thông tin khác |
|
Cân nặng |
2.15 kg |
Màu sắc |
Black |
Kích thước/ Chất liệu vỏ |
18.0 x 378.66 x 255.2 mm |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |
|
|