Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-8365U Processor |
Tốc độ |
1.6Ghz up to 4.10 GHz |
Bộ nhớ đệm |
6MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 2400MHz |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
No DVD |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0″ FHD (1920 x 1080) Anti-Glare, Non-Touch |
Độ phân giải |
FHD(1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel HD Graphics 620 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wireless AC 9560 (802.11ac) 2×2 |
Lan |
|
Bluetooth |
Bluetooth V5.0 |
3G/Wimax(4G) |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
2 x USB 3.1 Gen 1 Thunderbolt™ 3 with Power |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4 |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SmartCard Reader |
Tai nghe |
1x jack 3.5mn |
Camera |
HD Camera |
Dung lượng pin |
4 Cell |
Thời gian sử dụng |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Ubuntu Linux 18.04 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.36 kg |
Kích thước |
Height: Front 0.70″ (17.82mm) – Back 0.75″ (18.96mm) | 2. Width: 12.65″ (321.35mm) | 3. Depth: 8.42″ (214.08mm) |
Màu sắc |
Black |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |
|
|