Giới thiệu Laptop Dell Vostro 3591 V5I3308W
Thiết kế Laptop Dell Vostro 3591 V5I3308W
Một thiết kế đơn giản nhưng vẫn đẹp tinh tế và đặc biệt đề cao độ bền. Toàn thân máy có màu đen tuyền hiện đại, kết cấu bền vững. Bạn có thể cảm nhận được sự chắc chắn khi cầm trên tay hay khi đóng mở bản lề. Đội ngũ kỹ sư của Dell đặt chuẩn rất cao về độ bền với những chiếc laptop Vostro
Cấu hình Laptop Dell Vostro 3591 V5I3308W
Bộ xử lý Intel Core thế hệ mới nhất mang đến cho khả năng phản hồi nhanh và đa nhiệm liền mạch. Với dung lượng lưu trữ 4GB kết hợp 256 SSD mang lại hiệu suất cao. Tiêu thụ điện năng của máy được trang bị tính năng giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng bằng cách tự động chuyển đổi hệ thống sang nguồn pin trong một số thời điểm nhất định trong ngày, ngay cả khi hệ thống được cắm vào nguồn điện trực tiếp.
Màn hình Laptop Dell Vostro 3591 V5I3308W
Hiển thị sắc nét mọi nội dung trên Laptop Dell Vostro 3591 V5I3308W với màn hình lớn 15,6 inch và độ phân giải Full HD.
Màn hình này còn có khả năng chống chói, cho phép bạn sử dụng ở những nơi nguồn sáng mạnh như ngoài trời.
Cổng
Ở phía bên trái của Laptop Dell Vostro 3591 V5I3308W, bạn sẽ tìm thấy phích cắm sạc, đầu nối RJ-45, đầu nối HDMI, cũng như hai cổng USB Type-A 3.1 (Gen 1) và giắc cắm tai nghe. Sau đó, ở bên phải, bạn có thể thấy cổng USB Type-A 2.0 và đầu đọc thẻ SD.
Làm việc kết nối của bạn
Gigabit Ethernet: Tận hưởng tốc độ truyền dữ liệu 10, 100 hoặc 1000 Mbps, vì vậy bạn có thể tải xuống tệp trong nháy mắt.
Một loạt các cổng: Laptop Dell Vostro 3591 V5I3308W Kết nối với TV hoặc màn hình bằng cổng HDMI tùy chọn và dễ dàng phát DVD hoặc lưu trữ các tệp lớn với ODD tùy chọn (xem hàng “Cổng” trong trình cấu hình để xác nhận xem ODD có được cung cấp hay không).
Thông số kỹ thuật Laptop Dell Vostro 3591 V5I3308W-Black
Bộ vi xử lý (CPU)
|
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i3-1005G1 Processor
|
Tốc độ
|
1.20GHz up to 3.40GHz, 2 nhân 4 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
4MB Intel® Smart Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 2666MHz (4GB + 4GB Ram SCTT tặng)
|
Số khe cắm
|
|
Ổ cứng (HDD Laptop)
|
|
Dung lượng
|
256GB SSD M.2 PCIe NVMe
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
DVD-RW
|
|
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
|
Màn hình
|
15.6Inch FHD Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
|
Bộ xử lý
|
Intel® UHD Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
|
Wireless
|
Wi-Fi® 802.11ac (1×1)
|
Lan |
1 x RJ45 – 10/100/1000Mbps GbE |
Bluetooth
|
Bluetooth® 4.1 Combo
|
3G/ Wimax (4G)
|
|
Bàn Phím Laptop
|
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím full size, Có bàn phím số
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
|
Giao tiếp mở rộng
|
|
Kết nối USB
|
2 x USB 3.1 Gen 1 |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4b |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Optional Micro SD Media Card Reader (SD, SDHC, SDXC) |
Tai nghe
|
1 x Headphone/Mic jack 3.5mn
|
Camera
|
HD Camera with integrated digital microphone
|
Pin Laptop
|
|
Dung lượng pin
|
3Cell 42Whrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 Home
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 10
|
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.99 kg |
Màu sắc |
Black – Đen |
Kích thước |
380mm x 258mm x 19.9mm |
Bảo mật |
Finger Print |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |
|
|