Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Pentium® Gold 6405U Processor, 2 nhân 4 luồng |
Tốc độ |
2.40 GHz |
Bộ nhớ đệm |
2MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
4GB DDR4 |
Số khe cắm |
2 slots, đã sử dụng 1 khe, còn trống 1 khe cắm ram, upto 16GB |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
SSD 256GB M.2 Sata |
Tốc độ vòng quay |
Còn 1 khe chờ HDD nhưng không có cáp và khay giữ |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0inch HD, Anti-Glare |
Độ phân giải |
HD(1366×768) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11b/g/n (1×1) |
Lan |
Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Bluetooth |
Bluetooth® 4.2 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn, không có đèn nền |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.0 Type A (USB 3.1 Gen 1) 1 x USB 3.0 Type C (3.1 Gen 1) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Multi-Format card reader (SD/SDHC/SDXC) |
Tai nghe |
1 x Combo audio jack |
Camera |
Đang cập nhật |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3 Cell, 41.7Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home SL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Cân nặng |
1.4kg |
Kích thước (W x D x H) |
32.4 x 22.59 x 1.99 cm |
Chất liệu |
Nhựa |
Màu sắc |
Silver |
|
|