Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® i7-1065G7 Processor |
Tốc độ |
1.30Ghz, up to 3.90GHz |
Bộ nhớ đệm |
8MB SmartCache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 2666 MHz |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
15.6″ diagonal HD SVA BrightView micro-edge WLED-backlit |
Độ phân giải |
HD (1366 × 768 pixels) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel HD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11 a/b/g/n/ac (1×1) |
Lan |
|
Bluetooth |
Bluetooth 4.2 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn, có bàn phím số |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C™ (Data Transfer Only, 5 Gb/s signaling rate); 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A (Data Transfer Only) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x multi-format SD media card reader |
Tai nghe |
1 x headphone/microphone combo |
Camera |
HP TrueVision HD |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3-cell, 41 Wh Li-ion |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home 64 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.65 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Thiết kế (W x D x H) |
35.85 x 24.2 x 1.8 cm |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |
|
|