Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ R3-3250U Processors |
Tốc độ |
2.60GHz up to 3.50GHz, 2 nhân 4 luồng |
Bộ nhớ đệm |
4MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
4GB DDR4 2400MHz (1 x 4GB) |
Số khe cắm |
Up to 16GB |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD M.2 Sata3 |
Tốc độ vòng quay |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0 Inch HD SVA eDP anti-glare WLED-backlit slim-flat, 220 cd/m2, 45% NTSC |
Độ phân giải |
HD (1366 x 768) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
AMD Radeon™ Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Realtek 802.11ac |
Lan |
1 x RJ-45 – Integrated 10/100/1000 GbE NIC |
Bluetooth |
Bluetooth 4.2 Combo |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Full size island-style |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.1 Gen 1 ports |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4b |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Multi-format digital media reader Supports SD, SDHC, and SDXC.
|
Tai nghe |
1 x Headphone/microphone combo jack |
Camera |
HP TrueVision HD Camera |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 41Whrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home 64-bit |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.52 kg |
Màu sắc |
Black – Đen |
Thiết kế (W x D x H) |
33.5 x 23.4 x 1.99 cm |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
|
|