Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel®Core™ i5-1035G1 Processor |
Tốc độ |
1.00 upto 3.60GHz |
Bộ nhớ đệm |
6MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
4GB DDR4 2666Mhz |
Số khe cắm |
1 slot, max 8GB. Nếu nâng cấp phải bỏ Ram hiện tại. |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 |
Khả năng nâng cấp |
1 cổng SATA (Không có cáp chờ) 1 khe SSD M.2 |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
No DVD |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14″ diagonal FHD IPS anti-glare micro-edge WLED-backlit (1920 x 1080) |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
WiFi 802.11ac |
Lan |
Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.0 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn, có đèn nền |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C™ 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4 |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x multi-format SD media card reader |
Tai nghe |
1 x headphone/microphone combo |
Camera |
HP Wide Vision HD |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3-cell, 41 Wh Li-ion |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 HomeSL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Cân nặng |
1.6kg |
Kích thước (W x D x H) |
32.68 x 22.55 x 1.79 cm |
Chất liệu
|
Mặt A : kim loai |
Màu sắc |
Gold |
|
|