Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-10750H Processor |
Tốc độ |
2.60GHz up to 5.00GHz, 6 nhân 12 luồng |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 2666MHz (1 x 8GB) |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 |
Tốc độ vòng quay |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
15.6Inch FHD IPS Anti-glare WLED-backlit (1920 x 1080) |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR5 |
Công nghệ |
Tự động chuyển card |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi® 6 802.11ax (2×2) |
Lan |
1 x RJ-45 – Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Bluetooth |
Bluetooth® v5 Combo |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím full size, có bàn phím số |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C™ (10 Gb/s signaling rate, Power Delivery 3.0, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x multi-format SD media card reader |
Tai nghe |
1 x headphone/microphone combo |
Camera |
HP Wide Vision HD Camera with integrated dual array digital microphone |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 52.5WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home 64 |
Trọng lượng |
2.23 kg |
Kích thước (W x D x H) |
36 x 25.6 x 2.34 cm |
Màu sắc |
Black (Đen) |
|
|