Bộ vi xử lý (CPU)
|
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i3-10110U Processor
|
Tốc độ
|
2.10GHz up to 4.10GHz, 2 nhân 4 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
4MB Intel® Smart Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 2666Mhz (4GB + 4GB Ram AKC tặng)
|
Số khe cắm
|
|
Ổ cứng (HDD Laptop)
|
|
Dung lượng
|
256GB SSD M.2 NVMe
|
Khả năng nâng cấp
|
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
|
No DVD |
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
|
Màn hình
|
14.0 Inch FHD (1920×1080) TN 220nits Anti-glare
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
|
Bộ xử lý
|
Intel UHD Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
|
Wireless
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
|
Lan
|
1 x RJ45 10/100/1000
|
Bluetooth
|
Bluetooth v5.0
|
3G/Wimax(4G)
|
|
Bàn Phím Laptop
|
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím tiêu chuẩn, không có đèn nền phím
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
|
Kết nối USB
|
2 x USB 3.1
2 x USB Type C
1 x USB 2.0 Type A
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI 1.4b
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
SD Card
|
Tai nghe
|
1 x Jack Headphone
|
Camera
|
HD Camera
|
Pin Laptop
|
|
Dung lượng pin
|
3Cell 45WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 Home SL
|
Hệ điều hành tương thích | Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Kích thước
|
326 x 230 x 17.9 (mm)
|
Trọng lượng
|
1.50 kg
|
Chất liệu
|
Mặt A : kim loại
Mặt B: nhựa Mặt C: nhựa Mặt D : kim loại |
Màu sắc
|
Silver (Bạc)
|
Bảo mật
|
Fingerprint
|
Xuất xứ
|
China
|
|
|