Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-9300H Processor |
Tốc độ |
2.40GHz up to 4.10GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm |
8MB Intel® Smart Cache |
Chipset |
Intel HM370 |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4 2666MHz (8GB + 8GB Ram AKC tặng) |
Số khe ram |
2 Slots, Max 64GB |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD NVMe PCIe |
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 SSD Combo slot (NVMe PCIe Gen3 / SATA) |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
w/o ODD |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
15.6 Inch FHD IPS 144Hz 45%NTSC Thin Bezel |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce® GTX 1650Ti Max-Q 4GB GDDR6 |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
LAN |
1 x RJ45 – Gb LAN |
Wireless |
Intel Wireless-AC 9560 (2*2 a/c) |
Bluetooth |
Bluetooth v5.0 |
Cổng giao tiếp mở rộng |
|
Cổng USB
|
1 x USB 3.2 Type-C Gen1 |
HDMI |
1 x (4K @ 30Hz) HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x Mic-in |
Camera |
HD type (30fps@720p) |
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Single backlight KB(Red) |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 51Whrs |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home / High End Devices For 3EM PPP |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.86 kg |
Màu sắc |
Black – Đen |
Thiết kế/ Chất liệu vỏ |
359 x 254 x 21.7 mm |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
|
|