Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-10400 Processor |
Tốc độ | 2.90GHz up to 4.30GHz, 6 nhân 12 luồng |
Bộ nhớ đệm | 12MB Intel® Smart Cache |
Mainboard (Bo mạch chủ) | |
Main Asrock B460M Pro4 | |
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) | |
Dung lượng | 8GB DDR4 2666Mhz tản nhiệt |
Số khe cắm | 2 khe ( Đã sử dụng 1) Hỗ trợ lên đến 64GB (32GB / DIMM) |
Ổ đĩa cứng | |
Dung lượng | 1TB HDD WD + 512GB SSD 2,5 inch |
Ổ cứng hỗ trợ mở rộng | 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x2 SSD support) 2 x SATA 6Gb/s connectors (Đã sử dụng hết) |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
None | |
Đồ Họa (Card màn hình) | |
VGA Gigabyte N1650GAMINGOC-4GD | |
Case | |
XIGMATEK GEMINI QUEEN (EN43835) – PREMIUM M-ATX, RGB STRIP Quạt giải nhiệt T200 |
|
Nguồn | |
Nguồn Cooler Master PC600 Elite V3 | |
Kết nối | |
Kết nối USB |
1 x Antenna Bracket |
Kết nối mở rộng | 1 x D-Sub Port 4 x HDMI Port 2 x DisplayPort 1.4 |
Khe cắm mở rộng | 2 x PCI Express 3.0 x16 Slots (PCIE1/PCIE3: single at x16 (PCIE1); Dual at x16 (PCIE1) / x4 (PCIE3)) 1 x PCI Express 3.0 x1 Slot 1 x M.2 Socket (Key E), supports type 2230 WiFi/BT module |
Lan | Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s Giga PHY Intel® I219V Supports Wake-On-LAN Supports Lightning/ESD Protection Supports Energy Efficient Ethernet 802.3az Supports PXE |
Form Main | Micro ATX Form Factor: 9.6-in x 9.0-in, 24.4 cm x 22.9 cm |
Hệ điều hành | Free Dos |
Hệ điều hành tương thích | Support for Windows® 10 64-bit |