Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-10700 Processor |
Tốc độ | 2.90GHz up to 4.80GHz, 8 nhân 16 luồng |
Bộ nhớ đệm | 16MB Intel® Smart Cache |
Mainboard (Bo mạch chủ) | |
Mainboard MSI MAG Z490 TOMAHAWK (Intel Z490, Socket 1200, ATX, 4 khe RAM DDR4) | |
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) | |
Dung lượng | 16GB DDR4 2666Mhz tản nhiệt (2 x 8GB) |
Số khe cắm | 4 khe ( Đã sử dụng 2) Hỗ trợ lên đến 128GB (32GB / DIMM) |
Ổ đĩa cứng | |
Dung lượng | SSD: Kingston SA2000M8 500GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen3 x4 HDD: WD 1TB 7200rpm |
Ổ cứng hỗ trợ mở rộng | Lắp thêm: M2_1 supports up to PCIe 3.0 x4 and SATA 6Gb/s, 2242/ 2260/ 2280 storage devices 3 x SATA 6Gb/s connectors ổ 2.5 3 x SATA 6Gb/s connectors ổ 3.5 ( Đã dùng 1) |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
None | |
Đồ Họa (Card màn hình) | |
MSI GTX 1660 Super VENTUS XS OC (6GB GDDR6, 192-bit, HDMI+DP) | |
Case | |
XIGMATEK VENOM R (EN42470) – XIGMATEK X12R (EN42487) – RED RING LED | |
Nguồn | |
XIGMATEK HYDRA M 650 (EN44214) – 80PLUS BRONZE, 100% CÁP RỜI – DẠNG DẸT | |
Kết nối | |
Kết nối USB | 1 x PS/2 Combo Port 4 x Display Port 1 x USB 3.2 Gen2 1 x 1G LAN 1 x 2.5G LAN 2 x USB 2.0 1 x USB 3.2 Gen2 Type C 4 x USB 3.2 Gen1 6 x Audio Jack |
Kết nối mở rộng | 2 x HDMI |
Khe cắm mở rộng | 2 x PCI Express x16 slot ( Đã dùng 1) 2 x PCI Express x1 slot |
Lan | Realtek® RTL8125B-CG 2.5G LAN Controller |
Form Main | ATX Form Factor 12 in. x 9.6 in. (30.5 cm x 24.4 cm) |
Hệ điều hành | Free Dos |
Hệ điều hành tương thích | Tương thích win 10 |