Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 3400G |
Tốc độ | 3.7GHz turbo up to 4.2GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm | 4MB Intel® Smart Cache |
Socket | Socket AMD AM4 |
Mainboard (Bo mạch chủ) | |
Main Gigabyte B450M Gaming | |
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) | |
Dung lượng | 4GB DDR4 2666Mhz |
Số khe cắm | 4GB DDR4 hỗ trợ lên đến 64GB (32GB / DIMM ) 2133MHz, 2400MHz, 2666MHz, 2933MHz 2 khe ( Đã dùng 1 khe) |
Ổ đĩa cứng | |
Dung lượng | 512GB SSD 2.5Inch |
Ổ cứng hỗ trợ mở rộng | 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x2 SSD support) HDD hoặc SSD 2.5 ” x 2( Đã dùng 1) HDD 3.5″ x 2 |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
None | |
Đồ Họa (Card màn hình) | |
VGA Onboard | |
Case | |
Vỏ case Xigmatek ATHENA (NO FAN) EN44368 | |
Nguồn | |
Nguồn Xigmatek X -Power II 450 (400W,230V)(EN41954) | |
Kết nối | |
Kết nối USB | 4 x USB 3.1 (tối đa 6) – 2 x USB 2.0 (tối đa 6) |
Kết nối mở rộng | 1 x PS/2 keyboard/mouse port 1xHDMI 1xDVI-D 1xD-Sub 1 x RJ-45 port |
Khe cắm mở rộng |
1 x PCI Express x16 slot, running at x16 2 x PCI Express x1 slot |
Lan | Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) |
Form Main | Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 20.5cm |
Hệ điều hành | Free Dos |
Hệ điều hành tương thích | Tương thích windows 10 |