Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 3400G |
Tốc độ | 3.7GHz turbo up to 4.2GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm | 4MB Intel® Smart Cache |
Socket | Socket AMD AM4 |
Mainboard (Bo mạch chủ) | |
Main ASROCK B450M PRo4-F | |
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) | |
Dung lượng | 8GB DDR4 3200Mhz tản nhiệt |
Số khe cắm | 4GB DDR4 hỗ trợ lên đến 128GB (32GB / DIMM )support DDR4 3200/2933/2667/2400/2133 ECC & non-ECC 4 khe ( Đã dùng 1 khe) |
Ổ đĩa cứng | |
Dung lượng | 512GB SSD 2.5Inch |
Ổ cứng hỗ trợ mở rộng | M.2 Socket (M2_1), supports M Key type 2242/2260/2280 M.2 PCI Express module up to Gen3 x4 (32 Gb/s) (with Matisse, Picasso, Summit Ridge, Raven Ridge and Pinnacle Ridge) or Gen3 x2 (16 Gb/s) (with Athlon 2xxGE series APU) HDD hoặc SSD 2.5 ” x 2( Đã dùng 1) HDD 3.5″ x 2 |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
None | |
Đồ Họa (Card màn hình) | |
VGA Onboard | |
Case | |
Vỏ case Xigmatek NYX (no fan) EN43040 | |
Nguồn | |
Nguồn Xigmatek X -Power II 450 (400W,230V)(EN41954) | |
Kết nối | |
Kết nối USB | 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C Port (Supports ESD Protection) – 4 x USB 3.1 Gen1 Ports (Supports ESD Protection) |
Kết nối mở rộng | 1 x PS/2 Mouse Port – 1 x PS/2 Keyboard Port 1 x D-Sub Port 1 x DVI-D Port 1 x HDMI Port 2 x USB 2.0 Ports (Supports ESD Protection) – 1 x RJ-45 LAN Port with LED (ACT/LINK LED and SPEED LED) HD Audio Jacks: Line in / Front Speaker / Microphone |
Khe PCIe | – 1 x PCIe 3.0 x16 – 1 x PCIe 2.0 x16 – 3 x PCIe 2.0 x1 |
Lan | PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s – Realtek RTL8111GR |
Form Main | Micro ATX Form Factor: 9.6-in x 9.6-in, 24.4 cm x 24.4 cm |
Âm thanh | 7.1 CH HD Audio with Content Protection (Realtek ALC892 Audio Codec) |
Hệ điều hành | Free Dos |
Hệ điều hành tương thích | Tương thích win 10 |