Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ R7-4700U Processor |
Tốc độ |
2.00GHz up to 4.10GHz, 8 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm |
8MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 2666MHz (4GB Onboard + 4GB SO-DIMM) |
Số khe cắm |
1 khe, tối đa 8GB |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe NVMe 3.0×2 |
Tốc độ vòng quay |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0 Inch FHD (1920×1080) TN 220nits Anti-glare |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
AMD Radeon™ Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 802.11ac 2×2 |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 2.0 |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4b |
Tai nghe |
1 x Headphone / microphone combo jack |
Khe cắm |
1 x 4-in-1 Card Reader (MMC, SD, SDHC, SDXC) |
Camera |
0.3MP Webcame |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
2Cell 35WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home 64 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.50 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
327.1mm x 241mm x 19.9mm |
Màu sắc |
Platium Grey (Xám) |
Xuất xứ |
China |
|
|