Xem thêm >>> Laptop Lenovo ThinkPad X1 Carbon 6 20KHS01800
Bộ vi xử lý (CPU)
|
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel Core i7-10510U Processor
|
Tốc độ
|
1.60GHz up to 4.20GHz
|
Bộ nhớ đệm
|
6MB Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
|
Dung lượng
|
8GB LPDDR3 2133MHz Onboard
|
Số khe cắm
|
|
Ổ cứng (HDD Laptop)
|
|
Dung lượng
|
256GB M.2 NVMe
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Khả năng lưu trữ
|
1TB SSD M2 PCIe
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
|
No DVD |
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
|
Màn hình
|
14inch IPS, Anti-Glare
|
Độ phân giải
|
WQHD (2560 x 1440)
|
Đồ Họa (VGA)
|
|
Bộ xử lý
|
Intel UHD Graphics 620
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
|
Wireless |
Wireless Intel Dual Band 8265 Wireless-AC (2×2)
|
Lan
|
|
Bluetooth
|
Bluetooth 5.0
|
3G/Wimax(4G)
|
|
Bàn Phím Laptop
|
|
Kiểu bàn phím
|
Keyboard Backlit Black
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
|
Kết nối USB
|
2 x USB 3.1 (Gen 1)
2 x USB-C (1 Thunderbolt™ 3)
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
|
Tai nghe
|
Headphone / mic combo
|
Camera
|
720p HD Camera
|
Pin Laptop
|
|
Dung lượng pin
|
4 Cell 51WHr
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 Pro 64bits
|
Hệ điều hành tương thích | Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Kích thước
|
323.5 x 217.1 x 15.95 (mm)
|
Trọng lượng
|
1.13kg
|
Màu sắc
|
Đen
|
Bảo mật
|
Fingerprint Reader
|
Xuất xứ
|
China
|
|
|