Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core i5-1035G4 Processor |
Tốc độ |
1.10GHz up to 3.70GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm |
6MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB LPDDR4X 3733MHz |
Số khe cắm |
Max 16GB LPDDR4X |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe |
Khả năng lưu trữ |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
No DVD |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0 Inch FHD IPS 400nits Glossy, Glass, Dolby Vision |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Plus Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
WiFi 802.11ac, 2×2 |
Lan |
|
Bluetooth |
Bluetooth® v5.0 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn, có đèn led |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.1 Gen 2 |
Kết nối HDMI/VGA |
None |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x Combo tai nghe/mic |
Camera |
720p + IR + ToF |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
4Cells 62WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.40 kg |
Kích thước |
322.3mm x 212 x 14.9mm |
Màu sắc |
Iron Grey (Xám) |
Bảo mật |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |
|
|