Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-10510U Processor |
Tốc độ |
1.80GHz up to 4.90GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm |
8MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 2666MHz |
Số khe ram |
1 Slot, Max 32GB |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD NVMe PCIe |
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 SSD Combo slot (NVMe PCIe Gen3 / SATA) |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
w/o ODD |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0Inch FHD IPS 60Hz |
Độ phân giải |
FHD (1920×1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
LAN |
|
Wireless |
Intel Wireless-AC 9560 (2 x 2 a/c) |
Bluetooth |
Bluetooth v5.0 |
Cổng giao tiếp mở rộng |
|
Cổng USB
|
2 x USB 2.0 Type-A 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C |
HDMI |
1 x (4K @ 30Hz) HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Micro SD Card Reader |
Audio |
1 x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
Camera |
HD type (30fps@720p) |
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Single backlight KB(White) |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 52Whrs |
Thời lượng sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.19 kg |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Thiết kế |
322 x 222 x 15.9 mm |
Bản lề |
180 độ |
Phụ kiện đi kèm |
65W adapter |
|
|