Dự tính về hàng ngày 23/11
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Comet Lake i7-10510U Processor |
Tốc độ |
1.80GHz up to 4.90GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm |
8MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 2666MHz |
Số khe ram |
1 Slot, Max 32GB |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe™ M.2 |
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 SSD Combo slot (NVMe PCIe Gen3 / SATA) |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
N/A |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0 Inch FHD IPS-Level 60Hz 72%NTSC Thin Bezel, close to 100%sRGB |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce® MX330 2GB GDDR5 |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
LAN |
Gigabit Lan |
Wireless |
Intel Wi-Fi 6 AX201(2*2 ax) |
Bluetooth |
Bluetooth v5.1 |
Cổng giao tiếp mở rộng |
|
Cổng USB
|
2 x USB2.0 Type-A |
Tai nghe |
1 x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Micro SD Card Reader |
Audio |
2 x 2W Speaker |
Camera |
IR HD type (30fps@720p) |
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Single backlight KB(White) |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 52Whrs |
Thời lượng sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home /Home Plus For 3EM PPP |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.29 kg |
Màu sắc |
Rose Pink |
Thiết kế |
319 x 215 x 15.9 mm |
Phụ kiện đi kèm |
90W adapter |
|
|