Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel®Celeron®3867U Processor |
Tốc độ |
1.80GHz, 2 nhân 2 luồng |
Bộ nhớ đệm |
2MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
4GB DDR4 2400Mhz |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
No DVD |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0Inch FHD LED Backlit 60Hz Anti Glare Panel |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics 610 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11ac |
Lan |
10/100/1000Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth v4.2, 2.40GHz |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.0 |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ |
Có |
Tai nghe |
1 x Combo audio jack 3.5mm |
Camera |
HD camera |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
2 Cell 30Whrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Trọng lượng |
1.55kg |
Màu sắc |
Iron Grey (Xám) |
Xuất xứ |
China |
|
|